Chú ý: Công ty Thái AiTi đã thay đổi thương hiệu mới là Công ty Thabidu
Các dịch Website chuyển đến: Anbiweb.com - Dịch vụ Phim Ảnh chuyển đến www.zumi.media
18:06 - 26/6/16

Mã Bưu chính Zip/Postal code các tỉnh thành Việt Nam

    Ma bưu chính postal code zip code thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Đà nẵng, mã bưu điện các tỉnh ở Việt Nam, Mã bưu điện và mã Zip code các tỉnh Việt Nam (FULL)


    Bản đồ cách tỉnh thành Việt Nam

    KHi đăng ký thông tin ở một số website nước ngoài thường yêu cầu bạn nhập Postal code(mã bưu chính) của tỉnh thành mình thì có thể tham khảo bài viết dưới đây

    - Postal Code: Mã bưu chính
    ZIP code (Mã vùng của Bưu Điện)
    Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh hoặc tiểu bang)
    Country code (Mã vùng điện thoại của một nước)

    Mã vùng điện thoại (Country code) của VN là : 084

    Mã Bưu chính Việt Nam gồm 6 chữ số liên tục. Cấu trúc mã như sau:
    - 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh ( TP.HCM là 70; Hà Nội là 10).
    - 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã….
    - Só thứ 5 là của phừong, xã, thị trấn.
    -Số thứ 6 là chỉ cụ thể dối tượng


    Mã bưu chính, bưu điện mới nhất hiện nay các tỉnh thành 6 số thay vì 5 số như cũ:
    STTTên Tỉnh / TPMã bưu chính ZIP/CODE
    1An Giang880000
    2Bà Rịa Vũng Tàu790000
    3Bạc Liêu260000
    4Bắc Kạn960000
    5Bắc Giang220000
    6Bắc Ninh790000
    7Bến Tre930000
    8Bình Dương590000
    9Bình Định820000
    10Bình Phước830000
    11Bình Thuận800000
    12Cà Mau970000
    13Cao Bằng900000
    14Cần Thơ - Hậu Giang270000-
    910000
    15TP. Đà Nẵng550000
    16ĐắkLắk - Đắc Nông630000-
    640000
    17Đồng Nai810000
    18Đồng Tháp870000
    19Gia Lai600000
    20Hà Giang310000
    21Hà Nam400000
    22TP. Hà Nội100000
    24Hà Tĩnh480000
    25Hải Dương170000
    26TP. Hải Phòng180000
    27Hoà Bình350000
    28Hưng Yên160000
    29TP. Hồ Chí Minh700000 hoặc
    760000
    30Khánh Hoà650000
    31Kiên Giang920000


    STTTên Tỉnh / TPMã bưu chính ZIP/CODE
    32Kon Tum580000
    33Lai Châu - Điện Biên390000
    34Lạng Sơn240000
    35Lao Cai330000
    36Lâm Đồng670000
    37Long An850000
    38Nam Định420000
    39Nghệ An460000
    hoặc 470000
    40Ninh Bình430000
    41Ninh Thuận660000
    42Phú Thọ290000
    43Phú Yên620000
    44Quảng Bình510000
    45Quảng Nam560000
    46Quảng Ngãi570000
    47Quảng Ninh200000
    48Quảng Trị520000
    49Sóc Trăng950000
    50Sơn La360000
    51Tây Ninh840000
    52Thái Bình410000
    53Thái Nguyên250000
    54Thanh Hoá440000
    hoặc 450000
    55Thừa Thiên Huế530000
    56Tiền Giang860000
    57Trà Vinh940000
    58Tuyên Quang300000
    59Vĩnh Long890000
    60Vĩnh Phúc280000
    61Yên Bái320000



    Tên tỉnh / Mã Bưu Chính (ZIP code) / Mã Điện Thoại (Area code)An Giang /94 / 76
    Bà Rịa-Vũng Tàu 74 / 64
    Bạc Liêu / 99 / 781
    Bắc Cạn / 17 / 281
    Bắc Giang / 21 / 240
    Bắc Ninh / 16 / 241
    Bến Tre / 83 / 75
    Bình Dương / 72 / 650
    Bình Định / 53 / 56
    Bình Phước / 77 / 651
    Bình Thuận / 62 / 62
    Cà Mau / 96 / 780
    Cao Bằng / 22 / 26
    Cần Thơ / 92 / 71
    Đà Nẵng / 511 / 511
    Đắk Lắk / 55 / 50
    Đắk Nông / 55 / 50
    Đồng Nai / 71 / 613
    Đồng Tháp / 93 /67
    Gia Lai / 54 / 59
    Hà Giang / 29 / 19
    Hà Nam / 30 / 351
    Hà Nội / 10 / 4
    Hà Tây / 31 / 34
    Hà Tĩnh / 43 / 39
    Hải Dương / 34 / 320
    Hải Phòng / 35 / 313
    Hậu Giang / 92 / 71
    Hoà Bình / 13 / 18
    T/p Hồ Chí Minh / 70 / 8
    Hưng Yên / 39 / 321
    Khánh Hoà / 57 / 58
    Kiên Giang / 95 / 77
    Kon Tum / 58 / 60
    Lai Châu / 28 / 23
    Lạng Sơn / 20 / 25
    Lào Cai / 19 / 20
    Lâm Đồng / 61 / 63
    Long An / 81 / 72
    Nam Định / 32 / 350
    Nghệ An / 42 / 383
    Ninh Bình / 40 / 30
    Ninh Thuận / 63 / 68
    Phú Thọ / 24 / 210
    Phú Yên / 56 / 57
    Quảng Bình / 45 / 52
    Quảng Nam / 510 / 510
    Quảng Ngãi / 52 / 55
    Quảng Ninh / 36 / 33
    Quảng Trị / 46 / 53
    Sóc Trăng / 97 / 79
    Sơn La / 27 / 22
    Tây Ninh / 73 / 66
    Thái Bình / 33 / 36
    Thái Nguyên / 23 / 280
    Thanh Hoá / 41 / 37
    Thừa Thiên-Huế / 47 / 54
    Tiền Giang / 82 / 73
    Trà Vinh / 90 / 74
    Tuyên Quang / 25 / 27
    Vĩnh Long / 91 / 70
    Vĩnh Phúc / 11 / 211
    Yên Bái / 26 / 29

Bình luận & Góp ý

0 nhận xét:

Đăng nhận xét